Có bao giờ bạn quan tâm đến tiền Nhật Bản chưa? Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản là gì? Cách quy đổi tiền Nhật sang tiếng Việt? Tỷ giá tiền Nhật so với tiền Việt là bao nhiêu? Nếu những người có ý định du học Nhật Bản, xuất khẩu lao động hay giao dịch thường xuyên với tiền Nhật thì đây đều là những thông tin cần thiết. Cùng Thông Tin Tài Chính giải đáp chi tiết qua bài viết sau đây.
Tiền Nhật Bản gọi là gì?
Trước khi sang Nhật du học, làm việc hay giao dịch với công ty Nhật bạn nên tìm hiểu về tiền Nhật Bản để dễ dàng thực hiện các hoạt động mua bán, trao đổi. Vậy tiền Nhật gọi là gì?
Theo đó, tiền Nhật Bản hiện nay có đơn vị tiền tệ là Yên, hay còn được gọi là tiền Yên Nhật. tiếng Nhật: viết là 円 – “viên” (えん, Rōmaji: en), tiếng Anh viết là yen. Ký hiệu: ¥.
Yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản
Trong bảng tiêu chuẩn ISO 4217, đồng tiền Nhật có mã là JPY. Tiền Yên trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản vào ngày 27/06/1871. Tiền Yên được sử dụng trong mọi lĩnh vực, từ kinh tế cho đến thương mại, hợp tác kinh doanh.
Tại Nhật Bản, tiền Yên có hai loại là tiền xu và tiền giấy. Loại tiền xu có mệnh giá nhỏ, thường là tiền lẻ. Còn loại tiền Yên giấy có mệnh giá lớn, thường là “tiền chẵn”. Cho đến hiện tại, đồng Yên là 1 trong những đồng tiền có giá trị và tính ổn định nhất trên thế giới.
Tiền Nhật đổi sang tiền Việt
Chắc hẳn sẽ có nhiều người thắc mắc 1 Yên hay 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Để trả lời câu hỏi này bạn phải hiểu rằng thông tin tỷ giá sẽ thay đổi theo từng ngày. Có nhiều nhận định về sự biến động của đồng tiền này trong thời gian để có cái nhìn tổng quan nhất về thị trường tiền tệ hiện nay.
1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đồng thời, bạn nên cập nhật tin tức tỷ giá thường xuyên để có được thông tin chuẩn xác. Từ đó, dễ dàng quy đổi tiền Việt sang tiền Nhật và ngược lại. Tỷ giá đồng Yên Nhật được cập nhật mới nhất ngày 27/09/2021 là 1 Yên Nhật = 206.00 VND (theo vn.exchange-rates.org). Tương ứng với tỷ giá này bạn có thể quy đổi cho nhiều mệnh giá khác nhau, cụ thể:
- ¥ 5 = 1.030 VND;
- ¥ 10 = 2.060 VND;
- ¥ 50 = 10.300 VND;
- ¥ 100 = 20.600 VND;
- ¥ 500 = 103.000 VND;
- ¥ 1.000 = 206.000 VND;
- ¥ 2.000 = 412.000 VND;
- ¥ 5.000 = 1.030.000 VND;
- ¥ 10.000 = 2.060.000 VND;
Tiền Nhật có bao nhiêu mệnh giá?
Theo đó, tiền Nhật có nhiều mệnh giá khác nhau, mỗi mệnh giá sẽ có một “giao diện” đặc trưng riêng biệt để người dùng có thể phân biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết giải đáp cho câu hỏi: Tiền Nhật có bao nhiêu mệnh giá?
Tiền Nhật có bao nhiêu mệnh giá?
Tiền xu trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản
Tiền xu gồm có đồng 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên. Đặc điểm chung:
- Được làm từ chất liệu kim loại như nhôm, đồng.
- Trên mỗi đồng tiền có in giá trị, niên hiệu cùng năm phát hành đồng tiền.
- Chất lượng tương đối tốt, có những đồng xu đã hơn 30 năm tuổi nhưng vẫn còn mới.
Đồng 1 Yên Nhật Bản
Đây là đồng tiền có mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật Bản. 1 Yên hình tròn, bằng nhôm với mặt chính khắc hình 1 con rồng cùng dòng chữ tròn xung quanh. Mặt sau của đồng tiền in hình mặt trời rạng rỡ, bao quanh là vòng hoa.
Đồng 1 Yên có giá trị nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản
Đồng 1 Yên còn có thêm hình huy hiệu hoa cúc (biểu tượng Hoàng gia Nhật Bản) và hai con dấu chính phủ Nhật hai bên. Mặc dù có giá trị nhỏ nhưng đồng 1 Yên rất hữu ích trong cuộc sống. Nó được sử dụng phổ biến để mua đồ ở chợ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi,…
Đồng 5 Yên Nhật Bản
Đồng 5 Yên Nhật làm từ đồng thau, sở hữu thiết kế đặc biệt khi có lỗ tròn ngay giữa. Ý nghĩa của nó là “một cái nhìn thông suốt hướng đến tương lai”.
Đồng 5 Yên Nhật Bản có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng
5 Yên Nhật là tiền tượng trưng cho nông nghiệp, công nghiệp và ngư nghiệp Nhật Bản, chứa nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng. Mặt trước tiền khắc hình bông lúa và nước, xung quanh lỗ tròn ở giữa thiết kế hệt như 1 chiếc bánh răng là điểm tượng trưng cho công nghiệp. Mặt sau của đồng tiền in chữ Nhật.
Đồng 10 yên Nhật
Đồng 10 Yên Nhật được đúc bằng đồng đỏ và lưu hành rộng rãi trên thị trường. Đồng tiền này được dùng để làm quà biếu với mong muốn cầu chúc cuộc sống an lành, may mắn.
Đồng 10 Yên của Nhật Bản
Mặt trước của tiền in hình Phượng Hoàng cảnh của Byodo-in. Mặt sau chạm khắc hình ngôi chùa Byoudouin – ngôi chùa cổ xưa ở Kyoto, là 1 trong những biểu tượng Phật giáo của Nhật.
Đồng 50 Yên
Tương tự như đồng 5 Yên, đồng 50 Yên cũng có 1 lỗ tròn ở giữa, được làm từ chất liệu đồng bạc. Mặt trước của tiền khắc hình giá trị tiền. Mặt sau có khảm hình hoa cúc – Quốc hoa của Nhật Bản. Đồng thời, nó cũng là hoa biểu trưng cho Hoàng tộc Nhật, xuất hiện trên Quốc huy xứ sở hoa anh đào.
Đồng 50 Yên Nhật cũng có 1 lỗ tròn ở giữa, làm từ chất liệu đồng bạc
Đồng 100 Yên
Được đúc từ chất liệu đồng trắng nên tiền luôn sáng bóng, không hề bị hoen gỉ và được dùng phổ biến ở Nhật.
Đồng 100 Yên Nhật Bản có nguồn gốc lâu đời
Mặt sau đồng tiền chạm khắc hoa anh đào. Mặt trước khắc số 100 và dưới dòng giá trị là phần giải thích cho nguồn gốc của đồng tiền này. Đồng 100 Yên có nguồn gốc lâu đời, xuất hiện vào năm thứ 18 cai trị của Nhật Hoàng Bình Thành.
Tiền giấy trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản
So với tiền xu, tiền giấy có mệnh giá lớn. Trong đó, 1.000, 5.000 và 10.000 Yên được dùng phổ biến, loại 2.000 Yên hiếm khi xuất hiện. Đặc điểm chung của tiền giấy là mặt trước in hình doanh nhân gắn liền với sự phát triển của đất nước, mặt sau là con vật hay danh lam thắng cảnh. Đặc điểm chi tiết:
Tờ 1.000 Yên (1 Sên)
Đây là tiền giấy có mệnh giá nhỏ nhất và đồng thời được sử dụng phổ biến trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản. Mặt trước in hình Noguchi Hideyo, nhà khoa học người Nhật đã phát minh ra vaccine giúp phòng ngừa virus nhiệt đới. Mặt sau của tờ tiền in hình núi Phú Sĩ.
Mệnh giá 1.000 Yên Nhật Bản
Tờ 2.000 Yên (2 Sên)
Trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản, cụ thể là tiền giấy thì đồng 2 Sên rất ít xuất hiện trên thị trường. Nhưng đồng tiền này có thiết kế đẹp mắt nên được khách du lịch sử dụng để làm kỷ niệm khi rời Nhật Bản.
2.000 Yên Nhật có thiết kế đẹp, chủ yếu làm kỷ niệm khi du lịch Nhật Bản
Mặt trước của tờ tiền in hình Shureimon – cổng của lâu đài Shuri là một địa điểm quan trọng của vương quốc Ryukyu trên đảo Okinawa. Mặt sau là ảnh của Genji Monogatari là tác phẩm được xem như cuốn tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới.
Tờ 5.000 Yên ( 5 Sên)
Đây là đồng tiền mang ý nghĩa vô cùng đặc biệt trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản. Nhân vật in ở mặt trước của đồng tiền không phải là chính trị gia hay con người quyền lực mà là Higuchi Ichiyo. Bà là người phụ nữ sinh ra trong gia đình nghèo khó, bỏ học giữa chừng khi theo học tiểu học, làm nhiều công việc lặt vặt cho gia đình và chỉ xuất bản được 21 tác phẩm trước khi qua đời vì bệnh lao ở tuổi 24, năm 1896.
Đồng 5.000 Yên in hình bà Higuchi Ichiyo – người phụ nữ truyền cảm hứng cho phụ nữ Nhật
Higuchi Ichiyo được in trên đồng tiền 5.000 Yên Nhật vào năm 2004 vì đóng góp cho nền văn học Nhật Bản. Đồng thời bà còn là người truyền cảm hứng cho hàng triệu phụ nữ Nhật Bản.
Đồng 10.000 Yên (1 Man)
Đây là đồng tiền có mệnh giá cao nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản. Ước tính nó ~ 2.000.000 VND. Mặt trước của tờ tiền in hình Fukuzawa Yukichi – nhà triết học Nhật Bản nổi tiếng. Mặt sau in bức vẽ bên trong chùa Byoudouin.
Đồng 10.000 Yên là tiền có mệnh giá cao nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản
Trên đây là thông tin giải đáp chi tiết về tiền Nhật Bản mà bài viết này tổng hợp được. Mong rằng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm chắc về đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đi du học, xuất khẩu lao động hay giao dịch liên quan đến tiền Nhật.